|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
phanh thây
verb to quarter noun brake. phanh tay hand brake
| [phanh thây] | | | to tear to pieces; to quarter | | | Hình phạt phanh thây | | Quartering | | | Bị treo cổ, mổ bụng và phanh thây | | To be hanged, disembowelled and quartered |
|
|
|
|